序号 |
题名 |
责任者 |
出版者 |
出版日期 |
1 |
HOẠT ĐỘNG ĐỐI NGOẠI THĂNG LONG - HÀ NỘI = [升龙-河内对外活动] = [HOAT DONG DOI NGOAI THANG LONG - H |
PHẠM XUÂN HẰNG Chủ biên, VŨ QUANG HIẾN, NGUYỄN HẢ |
NHÀ XUẤT BẢN HÀ NỘI |
năm2010 |
2 |
Hà Nội QUA Số Liệu Kê (1945-2008) = [1945-2008年河内的统计资料] = [HA NOI QUA SO LIEU THONG |
NGUY?N TH? NG?C V?N主编 |
BHAF XUẤT BẢN HÀ NỘI |
2010 |
3 |
LỊCH SỬ QUAN HỆ ĐỐI NGỌAI VIỆT NAM = [越南外交史] = LICH SU QUAN HE DOI NGOAI VIET NAM |
GS.VŨ DƯƠNG NINH = [] = GS.VU DUONG NINH |
NHÀ XUẤT BẢN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA |
năm 2015 |
4 |
Liên minh sai lầm: Ngô Đình Diêm,Mỹ Và Số Phần Nam Việt Nam =联盟错误:吴庭艳,美国和南越的命运 |
Edward Miller |
nhà xuất bản chính trị quốc gia |
2016 |
5 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 15 = [越南历史第15册] = [LICH SU VIET NAM Tap 15] [TU NAM 1986 DEN NAM 2000] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
6 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 14 = [越南历史第14册] = [LICH SU VIET NAM Tap 14] [TU NAM 1975 DEN NAM 1986] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
7 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 13 = [越南历史第13册] = [LICH SU VIET NAM Tap 13] [TU NAM 1965 DEN NAM 1975] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
8 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 12 = [越南历史第12册] = [LICH SU VIET NAM Tap 12] [TU NAM 1954 DEN NAM 1965] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
9 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 11 = [越南历史第11册] = [LICH SU VIET NAM Tap 11] [TU NAM 1951 DEN NAM 1954] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
10 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 10 = [越南历史第10册] = [LICH SU VIET NAM Tap 10] [TU NAM 1945 DEN NAM 1950] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
11 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 9 = [越南历史第9册] = [LICH SU VIET NAM Tap 9] [TU NAM 1930 DEN NAM 1945] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
12 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 8 = [越南历史第8册] = [LICH SU VIET NAM Tap 8] [TU NAM 1930 DEN NAM 1945] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
13 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 7 = [越南历史第7册] = [LICH SU VIET NAM Tap 7][TU NAM 1897 DEN NAM 1918] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
14 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 6 = [越南历史第6册] = [LICH SU VIET NAM Tap 6][TU NAM 1858 DEN NAM 1896] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
15 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 5 = [越南历史第5册] = [LICH SU VIET NAM Tap 5][TU NAM 1802 DEN NAM 1858] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
16 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 4 = [越南历史第4册] = [LICH SU VIET NAM Tap 4][TU THE KY VII DEN THE KY XVIII |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
17 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 3 = [越南历史第3册] = [LICH SU VIET NAM Tap 3][TU THE KY XV DEN THE KY XVI] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
18 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 2 = [越南历史第2册] = [LICH SU VIET NAM Tap 2][TU THE KY X DEN THE KY XIV] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
19 |
=LỊCH SỬ VIỆT NAM Tập 1 = [越南历史第1册] = [LICH SU VIET NAM Tap 1][TU KHOI THUY DEN THE KY X] |
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM = [越南社会 |
NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HỘI |
năm 2017 |
20 |
Xuất bản phẩm Trung Quốc Về Hoàng Sa, Trường Sa và Biển Đông (cái hình tổng quan) =中国有关南海出版物 |
Hoài Sa(hoai sa) |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2019 |
21 |
Góc Nhìn Cận Cảnh:Thế Giới và Biển Đông sau phán quyết của Tòa Trọng tài =近景视角:国际海洋仲裁后的世界与南海 |
Trần Nam Tiến |
Tủ Sách Biển Đảo Việt Nam |
2017 |
22 |
Trần Lệ Xuân trăng trầm quyền –tình( tái bản,có sủa chữa,bổ sung) =陈丽春:权力与情感的沉浮 |
Lý Nhân |
Nhà xuất bản công an nhân dân |
2018 |
23 |
Viện Trợ Nước Ngoài Cho Việt Nam(Đối Với Giáo Dục Và Đào Tạo 1954-1975) =其它国家对越南的援助 |
TS.Nguyễn Thúy Quỳnh |
Nhà xuất bản công an nhân dân |
2018 |
24 |
X6 Điệp Viên Hoàn Hảo =完美间谍X6(范春隐)——越南抗美救国救国中的情报人员 |
Đỗ Hùng译 |
Nhà Xuất Bản Hồng Đức |
2017 |
25 |
Đặc Trưng và Sắc Thái Vắn Hóa(vùng-tiểu ở Việt Nam) =越南各个地域的文化特征 |
Huỳnh Công Bá |
Nhà Xuất Bản Thuận Hóa |
2019 |
26 |
Từ Điển Chức Quan Việt Nam =越南古代官职词汇词典 |
Đỗ Văn Ninh |
Nhà Xuất Bản Thông Tấn |
2019 |
27 |
Những Biên Bản Cuối Cùng Tại Nhà Trắng: Phút Sụp Đổ của Việt Nam =白宫的最后文件:越南共和国的覆灭 |
Ngô Bắc |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2019 |
28 |
The Hoang Sa And Truong Sa Achipelagoes =从国际法的立场看越南部分领土------南海群岛 |
NGUYEN Q. THANG 著Ngoc Bach译 |
Ho Chi Minh City General |
2013 |
29 |
Văn Kiện Trung Ương Cục Miền Nam Giai Đoạn 1946-1975 Tâp4(1952)=越南南部中央局文件1946年-1975年(1952) |
Ban Chấp Hành Trung Ương Đảng Cộng Sản Việt Nam V |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2018 |
30 |
Văn Hóa Biển Đảo Việt Nam 9 =越南海岛文化第九册------越南海岛文化管理9 |
PGS.TS.Bùi Hoài Sơn |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2018 |
31 |
Văn Hóa Biển Đảo Việt Nam 8 =越南海岛文化第八册------越南富国岛海岛文化8 |
PGS.TS.Bùi Quang Thắng |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2018 |
32 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 =百科全书(越南语版)第一册 |
Hội Đồng Quốc Gia Chỉ Biên Soạn Từ Điển Bách Kho |
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa |
1995 |
33 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 2 =百科全书(越南语版)第二册 |
Hội Đồng Quốc Gia Chỉ Biên Soạn Từ Điển Bách Kho |
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa |
2007 |
34 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 3 =百科全书(越南语版)第三册 |
Hội Đồng Quốc Gia Chỉ Biên Soạn Từ Điển Bách Kho |
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa |
2003 |
35 |
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 4 =百科全书(越南语版)第四册 |
Hội Đồng Quốc Gia Chỉ Biên Soạn Từ Điển Bách Kho |
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa |
2005 |
36 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập I : =越南南部第一册: : Điều Kiện Tự Nhiên , Môi trường Sinh Thái =自然条件和生态1 |
Trương Thị Kim Chuyên |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
37 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập II : Từ Cội Nguồn đến Thế Kỷ VII =越南南部第二册:自起源至七世纪2 |
Vũ Minh Giang-Nguyễn Việt |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
38 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập III :Từ Thế Kỳ VII Đến Thế Kỳ XVI =越南南部第三册:自7世纪至16世纪3 |
Trương Thị Kim |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
39 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập IV : Từ Đầu Thế Kỷ XVII Đến Giữa Thế Kỷ XIX =越南南部第四册:17世纪初至19中叶4 |
Nguyễn Quang Ngọc |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
40 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập : Từ Năm 1859 Đến Năm 1945 =越南南部第五册:1859年至1945年5 |
Đoàn Minh Huấn – Nguyễn Ngọc Hà |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
41 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập VI :Từ Năm 1945 Đến Năm 2010 =越南南部第六册:1945年至2010年6 |
Trần Đức Cường |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
42 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập VII : Đặc Trưng Tín Ngưỡng , Tôn Giáo Và Sinh Hoạt Văn Hóa =越南南部第七册宗教和生活文化 7 |
Ngô Văn Lệ |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
43 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập VIII: Thiết Chế Quản Lý Xã Hội =越南南部第八册:社会管理体制8 |
Vũ Văn Quân |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
44 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập IX :Tộc Người và Quan Hệ Tộc Người =越南南部第九册:族群以及各族群的关系9 |
Võ Công Nguyện |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
45 |
Vùng Đất Nam Bộ Tập X: Tiến Trình Hội Ngập Khu Vực Và Thế Giới =越南南部第十册:融入区域和世界的进程10 |
Võ Văn Sen |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2017 |
46 |
Văn Hóa Biển Đảo Việt Nam 5 =越南海岛文化第五册-----越南中南部海岛群岛文化5 |
PGS.TS.Bùi Quang Thanh |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2019 |
47 |
Văn Hóa Biển Đảo Việt Nam 3 =越南海岛文化第三册——越南中北部海岛文化 3 |
TS.Vũ Anh Tú |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2018 |
48 |
Biến Động Đường Bờ Biển Các Tỉnh Nam Bộ(Dưới Tác Động Của Biến Đổi |
Vũ Văn Phái |
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc GiaH |
2018 |
49 |
Chủ Quyền Của Việt Nam Ở Hoàng Sa Trường Sa (Tư Liệu Và Sự |
Nguyễn Quang Ngọc |
Nhà Xuất BẢn Đại Học Quốc GiaH |
2018 |
50 |
Xứ Đông Dương-Hồi Ký(L'indo-Chinese Francaise(Souvenirs) |
Paul Doumer 著 Lưu Đình Tuân- |
Nhà Xuất Bản Thế Giới |
2019 |
51 |
Quan Hệ Việt Nam-Trung Quốc Nhũng Sự Kiện 1945-1960(I) |
Trung Tâm Khoa Học Xã Hội Và |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2003 |
52 |
Quan Hệ Việt Nam-Trung Quốc Nhũng Sự Kiện 1945-1960(II) |
Trung Tâm Khoa Học Xã Hội Và |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2003 |
53 |
Quan Hệ Việt Nam-Trung Quốc Nhũng Sự Kiện 1961-1970(I) |
TS.Nguyễn Đình Liêm |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2006 |
54 |
Quan Hệ Việt Nam-Trung Quốc Nhũng Sự Kiện 1961-1970(II) |
TS.Nguyễn Đình Liêm |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2006 |
55 |
Quan Hệ Việt Nam-Liên Xô (1917-1991)I Nhũng Sự Kiện Lịch |
TS.Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa |
2010 |
56 |
Quan Hệ Việt Nam-Liên Xô (1917-1991)II Nhũng Sự Kiện Lịc |
TS.Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa |
2010 |
57 |
Văn Kiện Trung Ương Cục Miền Nam Giai Đoạn 1946-1975 Tâp 1(1946-1949) =越南南部中央局文件1946年 |
Ban Chấp Hành Trung Ương Đảng Cộng Sản Việt Nam Văn Phòng |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2018 |
58 |
Văn Kiện Trung Ương Cục Miền Nam Giai Đoạn 1946-1975 Tap 2(1950)=越南南部中央局文件1946年-1975 |
Ban Chấp Hành Trung Ương Đảng Cộng Sản Việt Nam Văn Phòng |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
2018 |
59 |
Madam Nhu Trần Lệ Xuân Quyền lực Bà Rồng =王丽春------龙夫人的权力 |
Mai Sơn译 |
Nhà Xuất BẢn Nội Nhà Văn |
2019 |
60 |
Văn Hóa Vùng và Phân Vùng Văn Hóa Việt Nam =越南区域文化与文化分区 |
GS.TS Ngô Đức Thịnh |
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |
2019 |
61 |
Việt Nam Sử Lược =越南史略 |
Trần Trọng Kim |
Nhà Xuất Bản Văn Học |
2018 |
62 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (1-1)= 越南20世纪统计资料(卷一第一部分) 1-1 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
63 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (1-2)= 越南20世纪统计资料(卷一第二部分) 1-2 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
64 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (2-1)= 越南20世纪统计资料(卷二——第一部分) 2-1 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
65 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (2-2)= 越南20世纪统计资料(卷二——第2部分) 2-2 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
66 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (2-3)= 越南20世纪统计资料(卷二——第3部分) 2-3 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
67 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (3-1)= 越南20 世纪统计资料(卷三——第一部分) 3-1 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
68 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (3-2)= 越南20 世纪统计资料(卷三——第2部分) 3-2 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
69 |
Số liệu thống kê Việt Nam Thế Kỷ XX (3-3)= 越南20 世纪统计资料(卷三——第3部分) 3-3 |
Tổng cục thống kê |
Nhà Xuất Bản Thống Kê |
2004 |
70 |
50 Năm Tạp Chí Nghiên Cứu Lịch Sử 1954-2004 = 1954-2004年“历史研究”杂志汇编 |
Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam Viện Sử Học |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2005 |
61 |
Kinh Tế Việt Nam Thương Mại VàĐầu Tư(1988-2008) = 越南的贸易与投资(1988-2008) |
Bộ Công Thương |
Tạp Chí Thương Mại |
|
72 |
Phân Tích Kết QuảĐiều Tra Kinh Tế-Xã Hội Và Văn Hóa ở các dân tộc Tày, Nùng,Thái,Mường,Chăm |
Trần Văn Hà-Nguyễn Thanh Bình |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2016 |
73 |
ThưTịch Báo Chí Việt Nam(sách Tham Khảo) = 越南报纸发行目录参考工具书 |
PGS,PTS Tô Huy Rứa |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia |
1998 |
74 |
Lịch Sử 1940-2010 = 越南历史1940-2010 |
GS.Vũ Dương Ninh |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia |
2014 |
75 |
Quan Hệ Việt-Mỹ 1939-1954 = 越美关系——1939-1954 |
Phạm Thu Nga |
Nhà Xuất BảnĐại Học Quốc Gia Hà Nội |
2004 |
76 |
Ngoại Giao Việt Nam-Từ Việt BắcĐến HiệpĐịnh GENEVA = 越南外交——从越共到《日内瓦协议》 |
Nguyễn Phức Luân |
Nhà Xuất Bản Công An Nhân Dân |
2004 |
77 |
Những Khía Cạnh Dân Tộc-Tôn Giáo-Văn Hóa Trong Tam Giác Phát Triển Việt Nam-Lào-Campuchia = 越 |
PGS.TS PhạmĐức Thành-TS.Vũ Công Quý |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2009 |
78 |
Người Hoa ở Nam Bộ = 越南南部华人 |
PGS.TS Phan An |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2005 |
79 |
Văn Hóa CHĂM nghiên cứu và phê bình = 占族文化研究与批评 |
SAKAYA |
Nhà Xuất Bản Phụ Nữ |
2010 |
80 |
Xã Hội Người Hoa ở Thành Phố Hồ Chí Minh Sau Năm 1975(tiềm Năng và phát triển) = 1975年后胡志明 |
Mạc Dường |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
1994 |
81 |
Văn Hóa Xã Hội Và Con Người Tây Nguyên = 越南中部高地人民 |
GS.Nguyễn TấnĐắc |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Xã Hội |
2005 |
82 |
Lịch Sử Quan HệĐặc Biệt Việt Nam-Lào Lào-Việt Nam 1930-2007 Bài Viết của LãnhĐạoĐẳng,Nhà Nước |
Đẳng Nhân Dân Cách Mạng Lào-Dẳng Cộng Sản Việt N |
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia |
2011 |
83 |
Người Việt Gốc Miên = 最初的越南人 |
Lê Hương |
|
|
84 |
Indochina Conflict,1956-1962 = 越南共产党与中国的关系和第二次印支冲突——1956-1962(英文书) |
ANG CHENG GUAN |
McFarland&Companhy,Inc. |
|