序号 |
ISBN |
题名 |
1 |
9786049448249 |
Làng ven đô và sự biến đổi văn hóa |
村庄和文化转型 |
2 |
9789049447754 |
Một số vấn đề về chính sách ngôn ngữ đối với cộng đồng người Chăm trong sự phát triển về vững vùng Nam Bộ |
掸族社区在南部地区发展中的一些语言政策问题 |
3 |
9786049321122 |
Phân tích kết qủa điều tra kinh tế - xã hội và vưn hóa ở các dân tộc Tày -Nùng - Thái - Mường - Chăm và Khơ - Me (1980-1983) |
泰南泰泰Muong-Cham和Khe-Me的社会经济和文化调查结果分析(1980-1983) |
4 |
0103180000001 |
Từ điển lịch sử văn hóa Campuchia |
柬埔寨文化史词典 |
5 |
9786049320958 |
Điều tra tâm lý nông dân bị thu hồi đất làm khu công nghiệp |
农民对工业区征地心理学的调查 |
6 |
9786049322174 |
Ngôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số ở Việt Nam |
语言,越南少数民族文字 |
7 |
9786049004575 |
Phát triển bền vững kinh tế vùng Trung Bộ |
中部越南的可持续发展 |
8 |
9786049440410 |
Xây dựng đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản |
建立越南与日本的战略伙伴关系 |
9 |
9786049025280 |
Một số yếu tố tâm lý của người nông dân ảnh hưởng đến quá trình xây dựng nông thôn mới |
农民的一些心理因素影响到农村建设的进程 |
10 |
9786049444746 |
Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam 2013 |
印度研究在越南2013年 |
11 |
9786049442254 |
Nghiên cứu đánh giá đầu tư trực tiếp của Trung Quốc tại VN |
研究评估中国对越南的直接投资 |
12 |
9786049022487 |
Sự can dự của các nước Đông Bắc Á và tiểu vùng sông MêKong |
东北亚国家和湄公河次区域的参与 |
13 |
9786049449017 |
Xây dựng nông thôn mới khảo sát và đánh giá |
新农村建设调查与评估 |
14 |
9786049443831 |
Di cư của người dân tộc thiểu số đến Tây Nguyên |
少数民族迁移到中部高地 |
15 |
9786049445071 |
Giải quyết an sinh xã hội của Thái Lan, Malaixia, Philippin |
解决泰国,马来西亚,菲律宾的社会保障问题 |
16 |
9786049449765 |
Một số vấn đề phát triển xã hội ở VN trong tiến trình đổi mới |
越南的一些社会发展问题在翻新过程中 |
17 |
9786049448157 |
Quan hệ dân tộc xuyên quốc gia ở Việt Nam (miền níu phía Bắc) |
越南跨国(北) |
18 |
9786049448348 |
Quan hệ dân tộc xuyên quốc gia ở Việt Nam (Nam Bộ) |
越南(南部)跨国 |
19 |
9786049444319 |
Quan hệ dân tộc xuyên quốc gia ở Việt Nam (Tây Nguyên) |
越南跨国(中部高地) |
20 |
8935086841945 |
Tây Nguyên trong hợp tác phát triển kinh tế xã hội |
高地社会经济发展合作 |
21 |
1010170000058 |
Góc Nhìn Của Người Thông Thái |
泰国人的角度 |
22 |
9786049546853 |
Vấn đề còn lại trong quan hệ Việt Mỹ |
“遗留下来的问题越美关系 |
23 |
8935235203402 |
Quảng Trị 1972 |
1919年广三 |
24 |
8934974151722 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỉ XX |
越南历史从起源到二十世纪中叶 |
25 |
302996 |
Tạp ghi Việt sử địa |
越南历史记录 |
26 |
055194 |
Dự báo triển vọng kinh tế VN |
越南经济前景预测 |
27 |
59080 |
Ngôn ngữ học một số phương diện nghiên cứu liên ngành |
一些跨学科方面的语言学 |
28 |
2111170000014 |
Islam ở Malaysia |
伊斯兰教在马来西亚 |
29 |
9786048688202 |
Cộng đồng người Việt ở Lào |
越南社区在老挝 |
30 |
9786047415984 |
Tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 -2016 (Qua các thời kỳ đại hội) |
了解越南共产党1930年-2016年的历史(整个国会期间) |
31 |
9786049440410 |
Sự lãnh đạo của đảng và nghệ thuật quân sự Việt Nam trong đấu tranh giải phóng miền nam thống nhât đất nước (1954-1975) |
越南南部解放斗争中的党和武术领导(1954-1975) |
32 |
|
Tìm hiểu về Hiệp hội các nước Đông Nam Á - Thái Lan |
越南语史 |